Công Ty TNHH Du Lịch Bảo Ngọc
Địa chỉ : 88 Trần Hữu Trang , P.10 , Q.Phú Nhuận – Liên hệ : 0918.126.190 – 0838.452.850
Email: xncanh@gmail.com – baongoc0918126190@gmail.com Website: www.visabaongoc.com
BẢNG GIÁ VISA XUẤT CẢNH
| STT | LOẠI VISA | GIÁ TIỀN $ | THỜI GIAN LÀM | THỜI HẠN | PHỎNG VẤN | YÊU CẦU KHÁC |
| Châu Á | ||||||
| 1 | Combodia | 40$ | 3 ngày | 1 tháng | 1 hình + hộ chiếu | |
| 2 | Lào | 60$ | 2 ngày | 1 tháng | 1 hình + hộ chiếu | |
| 4 | Trung Quốc Lao Dộng | 170$ | 5 ngày | 3 tháng | Thư mời + bản sao GPLD TQ + quyết định đi CT + sao y bằng cấp | |
| 5 | Trung Quốc Thăm thân | 130$ | 5 ngày | Poto HK 2 vợ chồng , GKH + DC + SĐT TQ + KSinh + DC ở VN | ||
| 6 | Trung Quốc cho người nước ngoài | 80$ | 5 ngày | 1T1L | 1 hình + hộ chiếuQtich Mỹ 260$ + 2 hình | |
| 7 | Mong Cổ cho người nước ngoài | 60$ | 5 ngày | 1 tháng | 1 hình + hộ chiếu + Qtich Việt Nam liên hệ lại | |
| 8 | Myanma thương mại | 65$ | 5 ngày | 1 tháng | 5 hình + hộ chiếu+ thư mời | |
| 9 | MaLay Thăm Thân | 250$ | 15 ngày | Giấy phép NC Malay cấp + giấy CM quan hệ 2 bên + mặt hc và cm việc làm người ở Malay | ||
| 10 | MaLay lao động | 350$ | 2 tuần | LLTP + Thư Mời + GKSK +giâý quyết định + CV +giấy phép nhập cảnh Malay cấp | ||
| 11 | Thái | 140$ | 10 ngày | Thư mời + GPKD + thuế Cty bên thái ,GPKD + HDLD sao y | ||
| 12 | Thái cho người nước ngoài | 70 | 3 ngày | TK ngân hang + thẻ TT hoặc GPLD bản chính +giấy xác nhận việc làm bản chính | ||
| 13 | Đài Loan du lịch | 90$ | 15 ngày | 14 ngày | HĐLĐ + GTNĐ+ BH xã hội sao y +sổ TK + đơn nghĩ phép | |
| 14 | Đài Loan thăm thân | 90$ | GKS + GKH +GNC + bản trích lục DL 3T | |||
| 15 | Đài Loan Công Tác | 85$ | TM +GPKD+HC đài loan , QDCT +GPKD+BH + giay GT + hop đồng LD sao y | |||
| 16 | Indonesia du lịch | 80$ | 5 ngày | 1 tháng | 1 hình + hộ chiếu | |
| 17 | Indo cho người NN | 145$ | 4 ngày | Visa 1 năm | Thư chấp thuận cục XNC indo + hộ chiếu + hình | |
| 18 | Singapore | 55$ | 7 ngày | 1 tháng | 2 hình + hộ chiếu + sổ ĐKTT + thẻ TT bản chính | |
| 19 | Brunay thăm thân | 62$ | 1 tuần | Hộ chiếu + hình + vé máy bay 2 chiều + thư bảo lãnh | ||
| 20 | Hàn Quốc | 100$ | 10 ngày | 7,14 ngày | HCM | GX nhận việc làm + GTNĐ+ TK NHang |
| 21 | Hàn Quốc cho khách nước ngoài | 100$ | HCM | HC+đơn xin nghĩ phép+HĐLĐ+xác nhận lương +Sao kê TK “tiếng anh” | ||
| 22 | Hàn công tác | 100$ | 10 ngày | HCM | TM+PP ng mời +GPKD+HĐLĐ+GGT+BH xã hội + QĐ cử CT | |
| 23 | Hàn CT NNgoài | 100$ | 10 ngày | HCM | TM+ Thư BL+ Thư ĐC + thẻ TT+GPKD+ GPLĐ+ sao kê TK cty | |
| 24 | Hàn du học | 300$ | 20 ngày | HCM | Đơn xin visa + bảng điểm + giấy nhập học + CM TK +SYLL + KH học tập | |
| 25 | Hàn bảo lãnh | 220$ | 10 ngày | 3 tháng | HCM | TM+Thư BL+GKH+ GC trú+HK +KSinh +sổ TK+ hình chụp chung |
| 26 | Hàn thăm thân | 220$ | 10 ngày | HCM | TM+ thư BL+GX nhận + GKH+CMND poto+Ksinh+hình chụp chung | |
| 27 | Nhật Bản | 110$ | 8 ngày | 7,14 ngày | HCM | CM CV – sổ TK + HK + CMND sao y |
| 28 | Nhật Bản có TM | 110$ | 8 ngày | HCM | TM+PP ng mời +GX nhận VL +GTNĐ + CM quan hệ 2 bên | |
| 29 | Nhật Thăm thân BL | 110$ | 8 ngày | HCM | Giấy BL + CM thu nhập + CM quan hệ + giấy cư trú | |
| 30 | Nhật Transit | 45$ | 8 ngày | HCM | Vé máy bay đi mỹ + hộ chiếu + hình | |
| 31 | Nhật công tác | 110 | 8 ngày | HCM | Thư BL + lịch trình +số bộ đăng ký pháp nhân+HĐNT + Thư đề cử | |
| 32 | Nhật | 140$ | 8 ngày | 3T1L | HCM | Giấy BL + thư mời + giấy tờ Cty nhật + HĐNT + CM quan hệ 2 cty + HĐLĐ + QĐ đề cử |
| 220$ | 3TNL | HCM | ||||
| 33 | Hồng Kong , Ma Cao , Trung Quốc | Liên hệ lại | ||||
| 34 | Hong Kong Du Hoc | 170$ | Thư mời + CM công việc + CM kinh tế tiếng anh + thông tin ng bảo lãnh + hộ chiếu còn hạn | |||
| 35 | Hong Kong transit | 45 | 1 tuần | Hình + vé máy bay mỹ khứ hòi + hộ chiếu | ||
| 36 | Nepal công tác | 340$ | 10 ngày | TM + GPKD+ Thư đề cử + CM quan hệ 2 Cty + vé MB | ||
| 37 | Thổ Nhỉ Kỳ | 125$ | 3 tuần | TM + GPKD + HĐLĐ + Thư đề cử “ tiếng anh “ | ||
| 300$ | 7 ngày | |||||
| 38 | Srilanka ctac | 65$ | 9 ngày | TM + SYLL + Quyết định cử đi công tác | ||
| Srilanka Du Lịch | 65$ | 5 ngày | Hộ chiếu + hình | |||
| Arap xeut | 210$ | 10 ngày | Hộ chiều + hình + TM + thư đề cử + vé máy bay + thông tin KS | |||
| Bang la desh | 85$ | 10 ngày | TM + thư gửi DSQ + thư đề cử + giấy ủy quyền + hộ chiếu + hình | |||
| Bang la desh du hoc | 300$ | 15 ngày | 1 năm | TM + biên lai đống tiền + CM tài chính + hộ chiều + CMND | ||
| Châu Âu | ||||||
| 39 | Pháp | 190$ | 7 ngày | HCM | 2 hình + hộ chiếu + thư mời….. | |
| 40 | Pháp Sengene | 190$ | 7 ngày | HCM | TM + thông tin bên pháp , HC+HK sao y + CM CV – TK – quan hệ | |
| 41 | Pháp bạn trai BL | 190$ | 7 ngày | HCM | TM +sao kê TK + CM CV + thư cam kết , sổ TK + giấy tờ cá nhân + CM quan hệ 2 bên | |
| 42 | Pháp Thăm thân | 190$ | HCM | TM+ HK + sổ TK + giấy tờ đất +HĐLĐ + CM quan hệ 2 bên | ||
| 43 | Séc | 190$ | 15 ngày | Hà nội | TM + CM CV và TC + CM quan hệ 2 bên + vé MB | |
| 44 | Séc công tác | 190$ | 15 ngày | Hà nội | TM + PP ng mời + thư đề cử + HĐLĐ+sổ đỏ + GKH+GPKD + HK sao y | |
| 45 | Tây Ban Nha | 190$ | 2-3 tuần | HN | CM TC và CV + Booking vé MB và KSan + sổ đỏ | |
| 220$ | HCM | |||||
| 46 | Tây Ban Nha Công Tác | 215$ | 2-3 tuần | HCM | TM+ HĐNT+ GPKD,GPKD + thư đề cử + HĐLĐ +sao kê TK | |
| 47 | TBN Nước Ngoài | 210$ | 2-3 tuần | SYLL+ vé MB +giấy tờ cá nhân + sao kê TK + CM TC | ||
| 48 | Thụy Điển | 190$ | 2-3 tuần | Hà Nội | TM+HĐLĐ+sổ TK+sao kê TK+sổ đỏ | |
| 49 | Thụy Điển thăm thân | 230$ | HCM | TM+PP ng mời + HK + Ksinh+GKH+HĐLĐ+ Sổ TK + CM quan hệ | ||
| 50 | Thụy Sỹ | 190$ | 3 tuần | HCM | TM+ PP ng ,CM TC + CV ,sổ TK + booking vé MB + KSan | |
| 51 | Thụy Sỹ công tác | 190$ | TM + HĐNT , CM TC + CV ,booking vé MB + Ksan +lịch trình + sổ TK | |||
| 52 | Bỉ | 200$ | 20 ngày | Hà Nội | TM+ thư đề cử + thư giới thiệu +HĐLĐ+sổ đỏ + CM tài chính | |
| 53 | Bỉ bảo lãnh | 200$ | 20 ngày | Hà Nội | Thư BL + CM TC + thẻ TT “Bỉ” ,giấy tờ cá nhân sao y , sổ đỏ + CM TC + HĐLĐ + booking Ksan + vé MB | |
| 54 | Anh | 350$ | 20 ngày | HCM | TM + PP ng mời +HĐLĐ + sổ đỏ + sổ TK + GKH, CMND + HK +HC sao y ,form cá nhân . | |
| 250$ | Hà Nội | |||||
| 55 | Anh Công Tác | 350$ | HCM | Thư mời + quyết định CT + bảng lương + sao kê TSan+ cmnd , hc sao y + form thông tin . | ||
| 250$ | Hà Nội | |||||
| 56 | Anh du học | 110$+ phí LSQ | 3 tuần | Thư mời + giấy quyết định + khai sinh + cmnd + hc + học bạ | ||
| 57 | Anh lao động | 110$+ phí LSQ | 3 tuần | HCM | Thư mời + ksinh+ hkhau + cmnd + sổ TK + GKH copy | |
| 58 | Anh Bảo Lãnh | 100$+ phí LSQ | HCM | HDLD + Sổ TK +CMND + ksinh công chứng + form thông tin , TM + sao kê TK + CV “bạn trai bên anh” | ||
| 59 | Anh cha mẹ Thăm con | 100$+ phí LSQ | 3 tuần | HCM | TM+ giấy xác nhận trường + cm mối quan hệ “ GKsinh”, HK + GKH sao y + giấy tờ Ndat + sổ TK + cviec + form thông tin | |
| 60 | Ierland-shenggen công Tác | 190$ | 3 tuần | 90 ngày | TM + HĐNT+ HĐLĐ+ sổ TK + CM quan hệ 2 bên | |
| 260$ | Hơn 90 ngày | |||||
| 61 | Canada | 280$ | 5 tuần | HCM | TM , PP + giấy tờ cá nhân sao y , CM TK và CV ,sổ TK | |
| 62 | Canada công tác | 280$ | HCM | TM+GPKD+HĐNT “ Canada” ,CMND+HK+KSinh,booking KSan+ vé MB | ||
| 63 | Canada Thăm thân | 280$ | 6 tuần | 2 năm | HCM | TM+PP ng mời+Sổ TK +giấy tờ cà nhân+CM quan hệ+ PP sao y+vé MB |
| 64 | Đức | 190$ | 10 ngày | TM + HK + CMND + sổ TK + giấy tờ đất + HDLĐ + CM quan hệ | ||
| 65 | Đức thăm thân | 190$ | 1 tuần | TM + HK + CMND + sổ TK + giấy tờ đất + HDLĐ + CM quan hệ 2 bên | ||
| 66 | Đức Công tác | 190$ | 1 tuần | TM+ sao kê TK NH , sổ TK +sổ đỏ + CMND + HK sao y | ||
| 67 | Đức du học | 100$+ Phi LSQ | 12 tuần | Chứng chỉ APS b.chính+ lịch trình +thư mời + đảm bảo tài chính + giấy tờ cá nhân . | ||
| 68 | Đức bạn trai B/Lảnh | 190$ | 15 ngày | TM + CV + CM quan hệ 2 bên +PP bên đức . HK + Sổ TK + HDLP + giấy tờ đất + CM quan hệ 2 bên “VN” | ||
| 69 | Hà Lan | 190$ | 3 tuần | Sổ TK + Giấy tờ đất + vé máy bay + booking KS + xác nhận việc làm | ||
| 70 | Hà Lan Công tác | 190$ | 3 tuần | TM + GPKD + HĐ ngoại thương + HĐLĐ + Thư đề cử + Sổ TK . | ||
| 71 | Hà Lan bảo lãnh | 190$ | 3 tuần | TM + CM TK – sổ TK – Cviec , CMND + GKH+ Sổ TK + giấy tờ đất + CM quan hệ 2 bên . | ||
| 72 | Hà Lan vợ chồng bảo lãnh | 190$ | 3 tuần | GKH+ HK+ giấy tờ nhà đất sao y +sổ TK + TM + cm quan hệ , hình chụp chung. | ||
| 73 | Nauy | 190$ | 15 ngày | Hà Nội | 2 hình + hộ chiếu + thư mời….. | |
| 74 | Nauy bảo lãnh | 190$ | 15 ngày | Hà Nội | TM + CM TK + quan hệ 2 bên , HĐLĐ + Sổ TK + giấy tờ nhà đất + HK + CMND + GKH + SYLL | |
| 75 | Nauy Thăm thân | 190$ | Hà Nội | TM + giấy BL + xác nhận lương , CM CV + CM quan hệ + CM tài chính + giấy tờ cá nhân | ||
| 76 | Ý | 230$ | 3 tuần | TM + PP ng mời + Sổ TK + GTNĐ + HK + CMND sao y + CM công việc.. | ||
| 77 | Ý Công Tác | 220$ | 1 năm | TM + GPKD + Sổ TK + HĐLĐ +vé MB | ||
| 78 | Áo | 190$ | 3 tuần | Hà Nội | 2 hình + hộ chiếu + CM tài chính + CM công việc | |
| 79 | Nga | 190$ | 20 ngày | HCM | TM + HĐLĐ + sổ TK + Sổ đỏ + CM quan hệ 2 bên | |
| 80 | Bồ Đào Nha | 190$ | 3 tuần | HCM | TM + PP + CM CV bên BĐN ,+ sổ TK + CM CV + CM quan hệ 2 bên | |
| 81 | Hunrary Ctac | 190$ | 3 tuần | Hà Nội | TM + sổ TK + sao kê TK + GPKD + HĐLĐ +thư đề cử + HK+ CMND poto | |
| 82 | Lituania | 190$ | 3 tuần | Hà Nội | CM TC + CM CV + GPKD + vé MB + Booking KS , PP + thư cam kết + thông tin người quen | |
| 83 | Malta Công Tác | 240$ | 3 tuần | 3 tháng | TM + GPKD + Thư đề cử + HĐLĐ + sổ TK+CM quan hệ 2 cty | |
| 84 | Ucraina | 490$ | 3 tuần | TM + PP ng mời + CM CV và TC + GKH+ GKSK | ||
| Kazakhstan | 370$ | Hà Nội | HĐLĐ , CM CV và TK , giấy tờ cá nhân , booking Ksan vé máy bay | |||
| Bulgari | 190$ | 20 ngày | Hà Nội | TM+ hộ chiếu + CM CV + CM TK + giấy tờ cá nhân +booking KS | ||
| 260$ | KTD | |||||
| Châu Mỹ | ||||||
| 85 | New Zealand | 310$ | 1 tháng | TM+PP ng mời +giấy tờ cá nhân + sổ TK +tờ khai G.đình | ||
| 86 | New Zealand TT | 310$ | 1 tháng | TM+Giấy tờ cá nhân sao y,SYLL,GTNĐ+CM CV+ Sổ TK + CM quan hệ | ||
| 87 | New Zealand BL | 310$ | 1 tháng | PP+ CM TK bạn trai, giấy tờ cá nhân sao y ,Sổ TK + HĐLĐ + GTNĐ | ||
| 88 | New Zealand CT | 300$ | 1 tháng | TM+pp ng mời +giấy tờ cá nhân sao y + HĐLĐ+GPKD+GTNĐ+ thư đề cử | ||
| 89 | New Zealand NN | 300$ | 3 tuần | GPLĐ + Thẻ TT + HĐLĐ+ vé MB + booking KS + Sổ TK | ||
| 90 | CuBa | 110$ | 5 ngày | 3 tháng | 2 hình + hộ chiếu + thư mời+ vé MB + booking KS | |
| 91 | Mexico | 150$ | 20 ngày | Hà Nội | 2 hình + hộ chiếu + CM CV + booking KS + vé MB +sổ TK | |
| 92 | Venezuela | 150$ | 1 tuần | 1 năm | Hà Nội | TM+ GPKD+ CM CV+ CMND+ CM TK +GTNĐ |
| 93 | Mỹ | 4,100,00 | 3 ngày | HCM | 2 hình + hộ chiếu + form + CM VL + sô TK + sổ đỏ | |
| 94 | Mỹ BL | 4,100,00 | 3 ngày | HCM | Mẫu I-134 TM + CM CV “ Mỹ” , sổ đỏ + GPKD + Sổ TK | |
| 95 | Mỹ công tác | 4,100,00 | 3 ngày | HCM | HC+ TM + HĐLĐ + QĐ cử công tác + form cá nhân | |
| 96 | Mỹ thăm thân | 4,100,00 | 3 ngày | HCM | TM + PP ng mời ,CM VL + sô đỏ + sổ TK + CM quan hệ 2 bên | |
| 97 | Mỹ định cư BL | 500$ + phí LSQ | 15 tháng | i-797 , CM TC + giấy tờ cá nhân sao y “ bên mỹ “, giấy tờ cá nhân + CM quan hệ 2 bên liên lạc poto” VN” | ||
| 98 | Mỹ cho khách Nước Ngoài | 55$/ 3day | Andorra- Úc- Áo- Bỉ- Brunei- Chile- CộnghòaSéc- ĐanMạch- Estonia- PhầnLan- Pháp-Đức- HyLạp- Hungary- Ireland- Ý- NhậtBản- Latvia- Liechtenstein- Lithuania-Luxembourg- Malta- Monaco- New Zealand Na Uy-BồĐàoNha-HànQuốc-San Marino-Singapore-Slovakia-Slovenia-Tây Ban Nha-ThụyĐiển-ThụySĩ-Đài Loan-HàLan-VươngquốcAnh | |||
| 99 | Chi Lê | 150$ | 2 tuần | Hà Nội | TM + thông tin liên lạc bên chi lê + HĐLĐ + sổ TK +vé MB | |
| 180$ | KTD | |||||
| 100 | Chi Lê Công Tác | 160$ | Visa 1 lần | Hà Nội | TM+ DC liên lạc bên ChiLe ,GPKD +HC sao y , booking vé MB | |
| 210$ | Visa nhiều lần | |||||
| 101 | Columbia | 270$+ phí LSQ | 3 tuần | TM + Thư đề cử +GPKD +….. | ||
| 390$+ phí LSQ | KTD | |||||
| 102 | Uraguay Công tác | 210$ | 3 tuần | TM + HĐLĐ + GPKD + HĐNT+Thư đề cử sao y | ||
| 103 | Braxin | 200$ | 1 tuần | 7,14 ngày | KTD | TM+ PP ng mời , HĐLĐ+GTNĐ+ sao kê TK |
| 104 | Braxin công tác | 240$ | 15 ngày | KTD | TM+ QĐCT+ HĐLĐ+ sao kê TK + Booking Ks+ vé MB | |
| 105 | Braxin NN | 100$ | 3 tuần | HC+ CM CV + CM TK + BHDL | ||
| Châu Úc | ||||||
| 106 | Úc | 240$ | 3 tuân | 20 ngày | ĐT | TM + PP ng mời +giấy tờ cá nhân sao y +sổ TK + GTNĐ +CM CV |
| 107 | Úc du học | 180$ | 10 tuần | ĐT | HC+ giấy tờ cá nhân sao y + bản khai + CM TK + giấy tờ trường bên úc | |
| 108 | Úc thăm thân | 240$ | 3 tuần | ĐT | PP+ thẻ TT công chứng + TM cam kết +sổ TK +giấy tờ cá nhân sao y + CM CV + GTNĐ | |
| 109 | Úc Bảo Lãnh | 240$ | 4 Tuần | TM+PP ng mời công chứng + CM CV + sổ TK + giấy tờ cá nhân sao y | ||
| 110 | Úc Công Tác | 240$ | 4 tuần | TM+HĐLĐ+ HĐNT+ giấy tờ cá nhân sao y +GPKD | ||
| 111 | Úc Nước Ngoài | 240$ | 4 tuần | TM+ PP ng mời ,thẻ TT + GPKD + khai sinh +GPLĐ + sổ TK | ||
| 112 | Úc 8 nước | 55$/2 day | Brunei – Darussalam – Canada – Hong Kong (SAR PRC) – Japan – Malaysia – Singapore – Korea, Rep of (South) – United States | |||
| 113 | Úc Nước ngoài | 45$/2 day | Andorra- Austria – Belgium- Bulgaria- Croatia- Cyprus- Czech Republic- Denmark- Estonia- Finland-France- Germany- Greece- Hungary- Iceland- Ireland- Italy- Latvia- Liechtenstein- Lithuania-Luxembourg- Malta- Monaco- The Netherlands Norway- Poland-Portugal- Romania- Republic of SanMarino- Slovak Republic- Slovenia- Spain- Sweden- Switzerland- United Kingdom – British Citizen- Vatican City (Holy See). | |||
| Châu Phi – Trung Đông | ||||||
| 114 | Qatar | 105$ | 10 ngày | 7,14 ngày | 2 hình + hộ chiếu + thư mời…. | |
| 115 | Ả Rập Saudi | 360$ | 3 tuần | 7.14 ngày | TM + TM CTY + GPKD “Ả rập” + CM bằng cấp + Thư đề cử | |
| 116 | Iran | 130$ | 3 tuần | 7,14 ngày | TM + sổ TK + CM CV + sổ đỏ | |
| 117 | Iran công tác | 145$ | 3 tuần | TM + HĐNT + thư đề cử +HĐLĐ+GPKD+ sổ TK + Sổ đỏ | ||
| 118 | Israel | 95$ | 8 ngày | 7,14 ngày | 2 hình + hộ chiếu + thư mời….. | |
| 119 | Sudan | 100$ | 6 ngày | 1 tháng | 2 hình + hộ chiếu + thư mời… | |
| 120 | Ma Rốc | 95$ | 7 ngày | 1 tháng | 2 hình + hộ chiếu + thư mời…. | |
| 121 | Ghana CTac | 470$ | 21 ngày | 1 tháng | hình + hộ chiếu + thư mời….. | |
| 122 | Cameroon | 460$ | 1 tháng | 2 hình + hộ chiếu + thư mời….. | ||
| 123 | Nigieria | 690$ | 15 ngày | Hà Nội | TM + xác nhận VL + CM quan hệ + vé MB + CM TC sao y | |
| 124 | Nigieria | 690$ | 15 ngày | Hà Nội | TM + HĐNT + GPKD +Quyết định cử đi công tác . | |
| 125 | Serbia | 250$ | 22 ngày | TM+ GKH+ CM TSan và TC +booking vé MB và KSan+ | ||
| 126 | Nam Phi | 115$ | 10 ngày | TM + GPLD + GPKD + quyết định cử đi công tác | ||
| Angola | 200$ | 15 ngày | TM + hộ chiều + hình + vé máy bay | |||
| Uzbekistan CT | 205$ | 28 ngày | Visa 15 n | KTD | Thư mời +hình + giấy phép kinh doanh + thư đề cử công tác | |
| 260$ | Visa 30 n | |||||
| Các Dịch Vụ Khác | ||||||
| 127 | Châu Âu công tác | 100$ + phí LSQ | 3 năm | TM+ CM quan hệ 2 cty + thư đề cử + giấy tờ cá nhân + sổ TK +sao kê TK cty + HĐLĐ | ||
| 128 | Đồi bằng lái NN | 1,200,000 | 1 tuần | HCM | Hộ chiều và thẻ tạm trú photo + bằng lái gốc + hình | |
| 129 | Làm bằng lái 2 bánh cho NN biết tiếng VN | 2tr5 | 2 tuần | HCM | Hộ chiếu poto + 1 hình 4*6 va 8 hinh 3*4 nền xanh | |
| 130 | Làm khai sinh | 530$ | 1 tháng | HC và thẻ TT NN + CMND vợ + GKH + giấy chứng sinh “ sao y “ | ||
| 131 | Lý Lịch Tư Pháp | 1 000000 | Hộ chiếu + sổ tạm trú bản chính + khách nhận mặt | |||
| 132 | Lý Lịch Tư Pháp | 130 $ | Hộ chiếu + sổ tạm trú bản chính + khách ko đi nhận mặt | |||
| 133 | Lý Lịch Tư Pháp | 150$ | Hộ chiếu + khách ko đi nhận mặt | |||
| 134 | Thè APec Cty TP | 9 tr | 6 tháng | Hồ Sơ Liên hệ | ||
| 135 | Thè APec Cty tĩnh | 12 tr | Hồ sơ liên hệ | |||
Thời gian làm việc tính từ lúc phỏng vấn tại Lãnh Sứ Quán
Chú Thích :
HK – Hộ Khẩu
LD – Lao Động
TT – Thăm Thân
GPLD TQ – giấy phép lao động Trung Quốc
CT – Công Tác
GKH – Giấy Kết Hôn
DC – Địa Chỉ
SĐT TQ – Sổ điện thoại Trung Quốc
Ksinh – Khai Sinh
NC – Nhập Cảnh
CM VL – Chứng minh việc làm
CM – Chứng Minh
CV – Công Việc
LLTP – Lý lịch tư pháp
GKSK – Giấy khám sức khỏe
HDLD – Hộp đồng lao động
Thẻ TT – Thẻ tạm trú
GNC – Giấy nhập cảnh
DL – Du lịch
DKTT – Đăng ký tạm trú
GPKD – Giấy phép kinh doanh
GGT – Giấy giới thiệu
TM – Thư Mời
BL – Bảo Lãnh
Thư ĐC – Thư Đề cử
TK – Tài khoản
KTD – Không
CMND – Chứng minh nhân dân
HĐNT – Hợp đồng ngoại thương
QĐ – Quyêt định
Vé MB – Vé Máy Bay
SYLL – Sơ yếu lý lịch
Ksan – Khách sạn
PP – Passport
CM TC – Chứng Minh tài Chính
GTNĐ – Giấy tờ nhà đất
BHDL – Bảo hiểm du lịch
